Các từ liên quan tới ロールス・ロイス RB.50 トレント
torrent (định dạng tệp được sử dụng với các ứng dụng chia sẻ tệp ngang hàng bittorrent)
ビットトレント ビット・トレント
một giao thức chia sẻ tài nguyên trên mạng ngang hàng,
FTSE台湾50 FTSEたいわん50
chỉ số taiwan 50 (theo dõi hiệu suất của 50 công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán đài loan và được phát triển bởi sở giao dịch chứng khoán đài loan phối hợp với tập đoàn ftse)
50%致死量 ごじゅうパーセントちしりょう
LC50( lượng chất độc hoặc phóng xạ gây ra 50% trường hợp tử vong)
ロイス・ディーツ症候群 ロイス・ディーツしょーこーぐん
hội chứng loeys – dietz (lds)
ユーロ・ストックス50指数 ユーロ・ストックス50しすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
50%抑制濃度 50%よくせーのーど
nồng độ ức chế tối đa một nửa (ic50)
Loeys-Dietz症候群 ロイス・ディーツしょうこうぐん
hội chứng Loeys-Dietz