ロールタイプ ドレッシング
ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング
☆ Noun phrase
Băng cuốn trang trí
ロールタイプ ドレッシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロールタイプ ドレッシング
ロールタイプ ロールタイプ
dây loại cuộn
ロールタイプ ロールタイプ
loại cuộn
ロールタイプ ロールタイプ
dây loại cuộn
フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング
Băng dán loại phim
nước sốt; nước chấm; gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn.
nước chấm
ドレッシング買い ドレッシングかい
mua cổ phiếu khi lệnh mua cổ phiếu được thực hiện để nâng giá trị cổ phiếu vào cuối năm tài chính hoặc để xác định giá trị của quỹ do tổ chức quản lý
ウインドードレッシング ウィンドードレッシング ウインドー・ドレッシング ウィンドー・ドレッシング
window dressing