フィルムタイプ ドレッシング
フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング
☆ Noun phrase
Băng dán loại phim
フィルムタイプ ドレッシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィルムタイプ ドレッシング
ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング
Băng cuốn trang trí
nước sốt; nước chấm; gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn.
nước chấm
ウインドードレッシング ウィンドードレッシング ウインドー・ドレッシング ウィンドー・ドレッシング
window dressing
ランチドレッシング ランチ・ドレッシング
một loại nước xốt cho salad, làm từ hỗn hợp bơ sữa, muối, tỏi, hành tây, mù tạc, rau thơm cùng với gia vị, xốt mayonnaise và các phụ gia khác
フレンチドレッシング フレンチ・ドレッシング
French dressing
ドレッシングルーム ドレッシング・ルーム
dressing room
ドレッシング買い ドレッシングかい
mua cổ phiếu khi lệnh mua cổ phiếu được thực hiện để nâng giá trị cổ phiếu vào cuối năm tài chính hoặc để xác định giá trị của quỹ do tổ chức quản lý