Các từ liên quan tới ローン・ジョッキー
jô-kề; nài ngựa.
ジョッキ ジョッキー
cốc vại uống bia.
ディスクジョッキー ディスク・ジョッキー
người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình.
リーディングジョッキー リーディング・ジョッキー
tay đua ngựa xuất sắc nhất trong một mùa giải hoặc một giải đấu đua ngựa
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
タイド・ローン タイド・ローン
Khoản Vay Có Điều Kiện
アンタイドローン アンタイド・ローン
khoản cho vay không cần thế chấp.
タームローン ターム・ローン
term loan