Các từ liên quan tới ワイリー・コヨーテとロード・ランナー
コヨーテ コヨーテ
chó sói 
ランナー ランナー
người chạy.
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
con lăn dẫn cửa
ロード・バランシング ロード・バランシング
cân bằng tải
ロード・バランサ ロード・バランサ
cân bằng tải
再ロード さいロード
nạp lại, tải lại
ピクチャーレール用ランナー ピクチャーレールようランナー
con lăn hình móc (treo tranh)