Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワイルド・ハニー
ハニー・ポット ハニー・ポット
một cơ chế bảo mật máy tính được thiết lập để phát hiện, làm chệch hướng hoặc theo một cách nào đó, chống lại các nỗ lực sử dụng trái phép hệ thống thông tin
honey
hoang dã; hoang dại; thiên nhiên
ワイルドカード ワイルド・カード
wild card, wildcard
ワイルドピッチ ワイルド・ピッチ
wild pitch
ワイルドライス ワイルド・ライス
wild rice
マヌカ・ハニー マヌカハニー
manuka honey