Các từ liên quan tới ワイン・ガードナー
ワイン色 ワインいろ
màu rượu vang
白ワイン しろワイン
rượu trắng
ガードナー症候群 ガードナーしょうこうぐん
hội chứng gardner
rượu nho; rượu vang.
rượu
貴腐ワイン きふワイン
rượu vang làm nho thối lên men
赤ワイン あかワイン あかわいん
rượu vang đỏ
発泡ワイン はっぽうワイン
vang sủi (hay rượu vang sủi tăm/sủi bọt hay vang có gas là một loại rượu vang có chứa một hàm lượng carbon dioxide đáng kể làm cho nó khi rót ra thì có hiện tượng sủi bọt tăm li ti)