Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワルシャワ
ワルシャワWIG20種指数 ワルシャワWIG20しゅしすー
chỉ số của wig20
ワルシャワ条約機構 ワルシャワじょうやくきこう
Tổ chức Hiệp ước Warszawa
ワルシャワWIG20種指数 ワルシャワWIG20しゅしすー
chỉ số của wig20
ワルシャワ条約機構 ワルシャワじょうやくきこう
Tổ chức Hiệp ước Warszawa