ワルシャワWIG20種指数
ワルシャワWIG20しゅしすー
Chỉ số của wig20
Chỉ số bình quân gia quyền theo giá trị thị trường đã điều chỉnh bao gồm 20 cổ phiếu doanh nghiệp ba lan được niêm yết trên thị trường
ワルシャワWIG20種指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワルシャワWIG20種指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
数種 すうしゅ
một số loài
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ユーロ50種株価指数 ユーロ50しゅかぶかしすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
業種別株価指数 ぎょうしゅべつかぶかしすう
chỉ số chứng khoán theo ngành