Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワンコインバス ワンコイン・バス
100-yen bus
二号さん にごうさん
Vợ lẽ.
号 ごう
thứ; số
さばさば
thật thà; ngay thẳng; vô tư.
ばさばさ バサバサ
xào xạc; khô khan.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
さば雲 さばぐも
mây ti tích