Các từ liên quan tới ワンス・アポン・ア・タイム (season 4)
ライトワンス ライト・ワンス
ghi một lần
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
コピーワンス コピー・ワンス
copy once (regulation)
トラックアットワンス トラック・アット・ワンス
theo dõi cùng một lúc
ディスクアットワンス ディスク・アット・ワンス
disk at once
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ