Các từ liên quan tới ワンス・アポン・ア・ロング・アゴー
ライトワンス ライト・ワンス
ghi một lần
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
コピーワンス コピー・ワンス
copy once (regulation)
ロング ロング
dài
dài (in vietnamese)
トラックアットワンス トラック・アット・ワンス
theo dõi cùng một lúc
ディスクアットワンス ディスク・アット・ワンス
disk at once
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....