Các từ liên quan tới ワンス・アラウンド
xung quanh
アラウンドサーティー アラウンド・サーティー
người ở độ tuổi 30; người phụ nữ ở độ tuổi 30 (khoảng 28-32 tuổi)
ライトワンス ライト・ワンス
ghi một lần
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
コピーワンス コピー・ワンス
chế độ sao chép một lần
トラックアットワンス トラック・アット・ワンス
theo dõi cùng một lúc
ディスクアットワンス ディスク・アット・ワンス
disk at once