Các từ liên quan tới ワンチャン〜アイドル再起奮闘バラエティ〜
奮闘 ふんとう
sự đấu tranh; ráng sức; gắng sức
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
再起 さいき
sự quay lại; sự hồi phục
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình
力戦奮闘 りきせんふんとう
đấu tranh vất vả
孤軍奮闘 こぐんふんとう
sự chiến đấu một mình, sự đấu tranh một mình
奮闘する ふんとうする
phấn đấu.