Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワークステーション型式
ワークステーションけいしき
kiểu trạm làm việc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ワークステーション
xưởng; phân xưởng.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ワークステーション光源 ワークステーションこうげん
nguồn sáng máy trạm
ワークステーション変換 ワークステーションへんかん
sự chuyển đổi máy trạm
ワークステーション種別 ワークステーションしゅべつ
loại trạm làm việc
型式 かたしき けいしき
thức.
ワークステーションウィンドウ ワークステーション・ウィンドウ
cửa sổ máy trạm
Đăng nhập để xem giải thích