Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型式
かたしき けいしき
thức.
ワークステーション型式 ワークステーションけいしき
kiểu trạm làm việc
型式証明 かたしきしょうめい けいしきしょうめい
(xe cộ) chứng nhận loại model
小型式空気入れ こがたしきくうきいれ
bơm khí loại nhỏ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
「HÌNH THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích