ワークステーション独立セグメント記憶域
ワークステーションどくりつセグメントきおくいき
☆ Danh từ
Máy trạm lưu trữ phân đoạn độc lập

ワークステーション独立セグメント記憶域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワークステーション独立セグメント記憶域
ワークステーション依存セグメント記憶域 ワークステーションいぞんセグメントきおくいき
lưu trữ phân đoạn phụ thuộc máy trạm
ワークステーション記述表 ワークステーションきじゅつひょう
bảng mô tả trạm làm việc
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
セグメント セグメント
phân khúc
独立記念日 どくりつきねんび
ngày Quốc khánh
xưởng; phân xưởng.
セグメント化 セグメントか
sự phân đoạn
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh