ワークステーション依存セグメント記憶域
ワークステーションいぞんセグメントきおくいき
☆ Danh từ
Lưu trữ phân đoạn phụ thuộc máy trạm

ワークステーション依存セグメント記憶域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワークステーション依存セグメント記憶域
ワークステーション独立セグメント記憶域 ワークステーションどくりつセグメントきおくいき
máy trạm lưu trữ phân đoạn độc lập
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
共存セグメント きょうぞんセグメント
phân đoạn cùng tồn tại
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
ワークステーション記述表 ワークステーションきじゅつひょう
bảng mô tả trạm làm việc
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
セグメント セグメント
phân khúc
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá