Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
山羊の肉 やぎのにく
thịt dê.
山羊の血 やぎのち
máu dê.
羊の群れ ひつじのむれ
đàn cừu.
亡羊の嘆 ぼうようのたん
than khóc làm thất bại (của) việc đạt đến sự thật (cho số thừa (của) những đường (dẫn) hàn lâm); ở (tại) một sự mất mát
一群の羊 いちぐんのひつじ
tụ tập (của) con cừu