Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヴァニラ・アイス
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
アイス アイス
đá; băng
アイスキャンディー アイスキャンデー アイス・キャンディー アイス・キャンデー
kem que; kem cây.
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
アイス枕 アイスまくら
băng gối
アイストング アイス・トング
cái cặp đá; cái gắp đá.
アイスキューブ アイス・キューブ
khối băng
アイスパック アイス・パック
ice bag, ice pack, pack ice