Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイス アイス
đá; băng
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
アイス枕 アイスまくら
băng gối
アイスキャンディー アイスキャンデー アイス・キャンディー アイス・キャンデー
kem que; kem cây.
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小豆アイス あずきアイス
kem đậu đỏ
アイストング アイス・トング
cái cặp đá; cái gắp đá.