Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バリエーション ヴァリエーション バリエーション
biến dạng; biến thể; biến dị.
ドリル ドリル
khoan
ドリル
máy khoan
磁器ドリル じきドリル
mũi khoan gốm sứ
電気ドリル でんきドリル
máy khoan điện
コンクリート用ドリル コンクリートようドリル
bộ khoan dành cho bê tông
空気ドリル くうきドリル
khoan không khí
タイル用ドリル タイルようドリル
bộ khoan dành cho gạch ngói