Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
空気ドリル くうきドリル
khoan không khí
電動ドリル用 でんどうドリルよう
dùng cho máy khoan điện
ドリル ドリル
khoan
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải