Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロール ロール
cuộn; quận
ロール雲 ロールぐも ロールくも
đám mây cuộn
ロール紙 ロールし
giấy quấn từng cuốn
ロールバー ロール・バー
roll bar
ロールモデル ロール・モデル
role model
ロールケーキ ロール・ケーキ
Bánh cuộn Thụy Sĩ, bánh thạch, bánh cuộn
ロールインジケータ ロール・インジケータ
chỉ báo vai trò
ロールアウト ロール・アウト
mở ra, chuyển ra