Các từ liên quan tới ヴァンデンバーグ宇宙軍基地第3発射施設
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙基地 うちゅうきち
trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙開発 うちゅうかいはつ
sự khai thác vũ trụ
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
発電施設 はつでんしせつ
cơ sở phát điện