バージョン
ヴァージョン
Phiên bản
☆ Danh từ
Kiểu; bản dịch; phiên bản.

ヴァージョン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヴァージョン
バージョン
ヴァージョン
kiểu
ヴァージョン
kiểu
Các từ liên quan tới ヴァージョン
バージョンアップ ヴァージョンアップ バージョン・アップ ヴァージョン・アップ バージョンアップ
sự cập nhật một phiên bản phần mềm.