Các từ liên quan tới ヴィレッジ・ピープル
ビレッジ ヴィレッジ
làng; ngôi làng.
nhân dân; quần chúng.
エアピープル エア・ピープル
air people
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension
ピープルパーソン ピープル・パーソン
people person
ピープルパワー ピープル・パワー
sức mạnh con người; sức mạnh nhân dân; quyền lực của người dân
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường