一般ピープル
いっぱんピープル いっぱんピーポー
☆ Danh từ
Người bình thường

一般ピープル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般ピープル
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
nhân dân; quần chúng.
エアピープル エア・ピープル
air people
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension
ピープルパーソン ピープル・パーソン
people person
ピープルパワー ピープル・パワー
sức mạnh con người; sức mạnh nhân dân; quyền lực của người dân
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung