Các từ liên quan tới ヴィーナスへの奉献
奉献 ほうけん
sự hiến dâng; sự cúng lễ.
奉献頌 ほうけんしょう
lễ dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên
奉献式 ほうけんしき
nghi lễ đề tặng
奉献物 ほうけんぶつ
sự đề nghị votive
thần Vệ nữ.
奉献する ほうけん
hiến dâng; cúng lễ.
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face