奉献 ほうけん
sự hiến dâng; sự cúng lễ.
奉献式 ほうけんしき
nghi lễ đề tặng
奉献物 ほうけんぶつ
sự đề nghị votive
奉献する ほうけん
hiến dâng; cúng lễ.
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌寿 しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ