Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔女 まじょ
la sát.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
男と女 おとことおんな
trai gái.
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)