女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男女別 だんじょべつ
sự phân biệt giới tính
男女比 だんじょひ
tỷ lệ giới tính
女男性寮 めおせいりょう
ký túc xá cho cả nam và nữ
男女同権 だんじょどうけん
quyền lợi nam nữ ngang nhau
男女格差 だんじょかくさ
sự phân biệt đối xử nam nữ