Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女神
めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
幸運の女神 こううんのめがみ
nữ thần may mắn
自由の女神 じゆうのめがみ
nữ thần tự do.
自由の女神像 じゆうのめがみぞう
tượng nữ thần tự do
自由の女神の像 じゆうのめがみのぞう
pho tượng (của) tự do
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
「NỮ THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích