Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
検挙 けんきょ
sự bắt giữ; bắt giữ; bắt
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
事件 じけん
đương sự
大挙 たいきょ
bên trong bắt buộc; trong những số lớn
検量 けんりょう
cân.
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự