検挙
けんきょ「KIỂM CỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt giữ; bắt giữ; bắt
暗殺事件
で(
人
)を
検挙
する
Bắt giữ ai đó trong vụ ám sát
(
人
)を
共謀罪
で
検挙
する
Âm mưu bắt giữ ai đó
芋
づる
式
に
検挙
される
Bị bắt giữ hết lần này đến lần khác

Từ trái nghĩa của 検挙
Bảng chia động từ của 検挙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検挙する/けんきょする |
Quá khứ (た) | 検挙した |
Phủ định (未然) | 検挙しない |
Lịch sự (丁寧) | 検挙します |
te (て) | 検挙して |
Khả năng (可能) | 検挙できる |
Thụ động (受身) | 検挙される |
Sai khiến (使役) | 検挙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検挙すられる |
Điều kiện (条件) | 検挙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検挙しろ |
Ý chí (意向) | 検挙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検挙するな |
検挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検挙
一斉検挙 いっせいけんきょ
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
sự tiến cử; sự đề cử
偉挙 いきょ えらきょ
tuyệt vời chứng nhượng
挙上 きょじょう
cao hơn
挙手 きょしゅ
nâng tay tay; giơ tay chào