Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ヴォイス ヴォイス
tiếng nói; giọng nói; giọng hát
デスヴォイス デス・ヴォイス
death growl, death metal vocals
ボイストレーナー ヴォイストレーナー ボイス・トレーナー ヴォイス・トレーナー
vocal coach
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲のない きょくのない
không hay; tối