Các từ liên quan tới 一 (プロレスラー)
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一対一 いちたいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia