チアミン一リン酸エステル
チアミン一リンさんエステル
Hợp chất hóa học thiamine monophosphate
チアミン一リン酸エステル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チアミン一リン酸エステル
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
グアノシン一リン酸 グアノシンいちりんさん
guanosin monophosphat hay axit 5'-guanidylic hoặc axit guanylic (một nucleotide được sử dụng làm monome trong rna)
チミジン一リン酸 チミジンいちりんさん
axit deoxythymidylic (nucleotit, hợp chất hữu cơ, công thức: C10H13N2O8P2)
シチジン一リン酸 シチジンいちりんさん
axit cytidylic
アデノシン一リン酸 アデノシンいちリンさん アデノシンいちりんさん
adenosine monophosphate (AMP)