Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
一から十まで いちからじゅうまで
từ A đến Z; không có ngoại lệ; trong mọi trường hợp cụ thể
迄 まで
cho đến, cho đến khi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
十一日 じゅういちにち
ngày 11
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một