十一月
じゅういちがつ「THẬP NHẤT NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ
Tháng mười một

十一月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十一月
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12
去る十一月 さるじゅういちがつ
kéo dài tháng mười một
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
十二月 じゅうにがつ
tháng chạp.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.