Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一花 ひとはな
thành công; một hoa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn