Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一つ橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
つり橋 つりばし
cầu treo
八つ橋 やつはし やっつきょう
cầu hình chữ chi; một loại kẹo của Nhật làm bằng bột gạo trộn đường và thịt cá hấp lên cán mỏng; một loại đồ dệt sợi nhuộm màu
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một