Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本橋
いっぽんばし
một cây cầu gỗ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本 いっぽん
một đòn
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
「NHẤT BỔN KIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích