一つ身
ひとつみ「NHẤT THÂN」
☆ Danh từ
Quần áo em bé.

一つ身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一つ身
身一つ みひとつ
một thân thể; một mình
一身 いっしん いちみ
partisans; tốp; những người âm mưu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一身上 いっしんじょう
cá nhân (quan hệ)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
心身一体 しんしんいったい
trạng thái tâm trí và cơ thể hợp nhất