一身
いっしん いちみ「NHẤT THÂN」
☆ Danh từ
Partisans; tốp; những người âm mưu

一身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一身
一身上 いっしんじょう
cá nhân (quan hệ)
寵愛一身 ちょうあいいっしん
standing highest in one's master's favor, monopolizing the affection (favor) of the lord, being the lord's favorite lady
一身上の都合 いっしんじょうのつごう
lý do cá nhân, vấn đề cá nhân
一身を犠牲にする いっしんをぎせいにする
xả thân.
一身上の都合により退職 いっしんじょうのつごうによりたいしゅく
Nghỉ việc vì lý do cá nhân
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つ身 ひとつみ
Quần áo em bé.
身一つ みひとつ
một thân thể; một mình