一の宮
いちのみや「NHẤT CUNG」
Most important provincial shrine
☆ Danh từ
First-born imperial prince

一の宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一の宮
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được