一リットル炊き
いちリットルだき いちリットルたき
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Có một khả năng nấu (của) một lít

一リットル炊き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一リットル炊き
リットル リットル
lít
リットル病 リットルびょう
Little's disease (i.e. spastic diplegia, a form of cerebral palsy)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
黄粱一炊 こうりょういっすい
(ngụ ngôn) sự giàu có và danh vọng đều là phù du
一炊の夢 いっすいのゆめ
một trống rỗng mơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
粗炊き あらだき
món cá luộc
飯炊き めしたき
nấu cơm; thổi cơm; người nấu bếp; đầu bếp