一炊の夢
いっすいのゆめ「NHẤT XUY MỘNG」
☆ Danh từ
Một trống rỗng mơ

一炊の夢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一炊の夢
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
黄粱一炊 こうりょういっすい
(ngụ ngôn) sự giàu có và danh vọng đều là phù du
一リットル炊き いちリットルだき いちリットルたき
có một khả năng nấu (của) một lít
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
夢 ゆめ
chiêm bao