Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一万
いちまん
1 vạn, 10000
一万年 いちまんねん
vạn niên.
一万円 いちまんえん
10000 yên
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
万が一 まんがいち まんがいつ
bất trắc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
万死一生 ばんしいっしょう
thoát chết trong gang tấc
「NHẤT VẠN」
Đăng nhập để xem giải thích