万死一生
ばんしいっしょう「VẠN TỬ NHẤT SANH」
☆ Danh từ
Thoát chết trong gang tấc

万死一生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万死一生
万死 ばんし
sự chết nhất định
生死一如 せいしいちにょ
Life and death are the two faces of the same coin
九死一生 きゅうしいっしょう
sự thoát chết trong đường tơ kẻ tóc
十死一生 じっしいっしょう
narrow escape from the jaws of death
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
九死に一生 きゅうしにいっしょう
hẹp thoát khỏi sự chết