Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
万世一系 ばんせいいっけい ばんせいいちけい
hàng đế quốc liên tiếp
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.